Coi ngày tốt nhập trạch trong tháng

Đọc tiếp

Tháng
Năm

NGÀY TỐT - XẤU nhập trạch về nhà mới TRONG Tháng 11 năm 2024

LỊCH DƯƠNG

01

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

1

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 01/11/2024 nhằm ngày 1/10/2024 Âm lịch

Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

02

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

2

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 02/11/2024 nhằm ngày 2/10/2024 Âm lịch

Ngày Canh Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

03

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

3

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 03/11/2024 nhằm ngày 3/10/2024 Âm lịch

Ngày Tân Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

04

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

4

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 04/11/2024 nhằm ngày 4/10/2024 Âm lịch

Ngày Nhâm Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

05

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

5

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 05/11/2024 nhằm ngày 5/10/2024 Âm lịch

Ngày Quý Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

06

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

6

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 06/11/2024 nhằm ngày 6/10/2024 Âm lịch

Ngày Giáp Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

07

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

7

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 07/11/2024 nhằm ngày 7/10/2024 Âm lịch

Ngày Ất Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

08

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

8

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 08/11/2024 nhằm ngày 8/10/2024 Âm lịch

Ngày Bính Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

09

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

9

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 09/11/2024 nhằm ngày 9/10/2024 Âm lịch

Ngày Đinh Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

10

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

10

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 10/11/2024 nhằm ngày 10/10/2024 Âm lịch

Ngày Mậu Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

11

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

11

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 11/11/2024 nhằm ngày 11/10/2024 Âm lịch

Ngày Kỷ Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

12

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

12

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 12/11/2024 nhằm ngày 12/10/2024 Âm lịch

Ngày Canh Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

13

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

13

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 13/11/2024 nhằm ngày 13/10/2024 Âm lịch

Ngày Tân Tỵ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

14

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

14

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 14/11/2024 nhằm ngày 14/10/2024 Âm lịch

Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

15

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

15

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 15/11/2024 nhằm ngày 15/10/2024 Âm lịch

Ngày Quý Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

16

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

16

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 16/11/2024 nhằm ngày 16/10/2024 Âm lịch

Ngày Giáp Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

17

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

17

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 17/11/2024 nhằm ngày 17/10/2024 Âm lịch

Ngày Ất Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

18

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

18

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 18/11/2024 nhằm ngày 18/10/2024 Âm lịch

Ngày Bính Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

19

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

19

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 19/11/2024 nhằm ngày 19/10/2024 Âm lịch

Ngày Đinh Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

20

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

20

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 20/11/2024 nhằm ngày 20/10/2024 Âm lịch

Ngày Mậu Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

21

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

21

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 21/11/2024 nhằm ngày 21/10/2024 Âm lịch

Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

22

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

22

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 22/11/2024 nhằm ngày 22/10/2024 Âm lịch

Ngày Canh Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

23

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

23

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 23/11/2024 nhằm ngày 23/10/2024 Âm lịch

Ngày Tân Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

24

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

24

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 24/11/2024 nhằm ngày 24/10/2024 Âm lịch

Ngày Nhâm Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

25

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

25

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 25/11/2024 nhằm ngày 25/10/2024 Âm lịch

Ngày Quý Tỵ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

26

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

26

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 26/11/2024 nhằm ngày 26/10/2024 Âm lịch

Ngày Giáp Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

27

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

27

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 27/11/2024 nhằm ngày 27/10/2024 Âm lịch

Ngày Ất Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

28

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

28

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 28/11/2024 nhằm ngày 28/10/2024 Âm lịch

Ngày Bính Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

29

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

29

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 29/11/2024 nhằm ngày 29/10/2024 Âm lịch

Ngày Đinh Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

LỊCH DƯƠNG

30

Tháng 11 - Năm 2024

LỊCH ÂM

30

Tháng 10 - Năm 2024

Thứ sáu, ngày 30/11/2024 nhằm ngày 30/10/2024 Âm lịch

Ngày Mậu Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

 Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Có thể bạn chưa biết?

Thư viện liên quan

4 bước để coi ngày tốt xấu trong tuần chính xác nhất
4 bước để coi ngày tốt xấu trong tuần chính xác nhất

Ngày nguyệt kỵ là gì? Để tránh điều xui xẻo cần làm gì
Ngày nguyệt kỵ là gì? Để tránh điều xui xẻo cần làm gì

Ngày nguyệt kỵ là gì? cần tránh làm gì để tránh điều xui xẻo

test
test

Coi ngày tốt
Liên kết mạng xã hội